|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
4GH-18GH-8GH-16GH-5GH-2GH-19GH-13GH
|
Giải ĐB |
38115 |
Giải nhất |
97733 |
Giải nhì |
21143 52941 |
Giải ba |
12914 26998 10224 63551 85741 77963 |
Giải tư |
7663 1599 9528 3603 |
Giải năm |
6707 5085 3629 5755 2682 1939 |
Giải sáu |
455 297 980 |
Giải bảy |
85 67 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 42,5 | 1 | 4,5,6 | 8,9 | 2 | 4,8,9 | 0,3,4,62 | 3 | 3,9 | 1,2 | 4 | 12,3 | 1,52,82 | 5 | 1,52 | 1 | 6 | 32,7 | 0,6,9 | 7 | | 2,9 | 8 | 0,2,52 | 2,3,9 | 9 | 2,7,8,9 |
|
14FZ-3FZ-10FZ-12FZ-13FZ-5FZ
|
Giải ĐB |
88081 |
Giải nhất |
34286 |
Giải nhì |
12650 78390 |
Giải ba |
65925 29421 79263 20662 91370 06502 |
Giải tư |
5515 5202 8485 5405 |
Giải năm |
4259 6115 5263 9048 8120 9098 |
Giải sáu |
899 010 422 |
Giải bảy |
26 31 33 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 9 | 0 | 23,5 | 2,3,8 | 1 | 0,52 | 03,2,6 | 2 | 0,1,2,5 6 | 3,62 | 3 | 1,3 | | 4 | 8 | 0,12,2,8 | 5 | 0,9 | 2,8 | 6 | 2,32 | | 7 | 0 | 4,9 | 8 | 1,5,6 | 5,9 | 9 | 0,8,9 |
|
12FR-4FR-13FR-1FR-2FR-15FR
|
Giải ĐB |
82380 |
Giải nhất |
30971 |
Giải nhì |
01356 85942 |
Giải ba |
16180 06396 61456 95973 05699 72114 |
Giải tư |
8352 8556 2395 5143 |
Giải năm |
4652 5305 3009 0694 5573 6234 |
Giải sáu |
508 259 535 |
Giải bảy |
03 98 25 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,5,8,9 | 7 | 1 | 4,9 | 4,52 | 2 | 5 | 0,4,72 | 3 | 4,5 | 1,3,9 | 4 | 2,3 | 0,2,3,9 | 5 | 22,63,9 | 53,9 | 6 | | | 7 | 1,32 | 0,9 | 8 | 02 | 0,1,5,9 | 9 | 4,5,6,8 9 |
|
2FH-3FH-8FH-15FH-12FH-6FH
|
Giải ĐB |
32872 |
Giải nhất |
95067 |
Giải nhì |
80303 82293 |
Giải ba |
80388 37573 24229 68911 52203 77221 |
Giải tư |
0612 8207 1644 1744 |
Giải năm |
5925 3344 9075 3042 2480 3368 |
Giải sáu |
156 903 030 |
Giải bảy |
64 08 83 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,33,7,8 | 1,2 | 1 | 1,2 | 0,1,4,7 | 2 | 1,5,9 | 03,7,8,9 | 3 | 0 | 43,6 | 4 | 2,43 | 2,7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4,7,8 | 0,6 | 7 | 2,3,5 | 0,6,8 | 8 | 0,3,8 | 2 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
38294 |
Giải nhất |
91851 |
Giải nhì |
93404 79438 |
Giải ba |
49821 18755 18535 76955 38763 07385 |
Giải tư |
9056 2994 5320 7541 |
Giải năm |
6677 8540 7807 6901 5169 3598 |
Giải sáu |
285 607 442 |
Giải bảy |
83 62 33 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,4,72 | 0,2,4,5 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,1 | 3,6,8 | 3 | 3,5,8 | 0,92 | 4 | 0,1,2,9 | 3,52,82 | 5 | 1,52,6 | 5 | 6 | 2,3,9 | 02,7 | 7 | 7 | 3,9 | 8 | 3,52 | 4,6 | 9 | 42,8 |
|
11ER-14ER-9ER-4ER-7ER-3ER
|
Giải ĐB |
96477 |
Giải nhất |
73016 |
Giải nhì |
78167 01062 |
Giải ba |
00824 98311 53733 43981 63171 45547 |
Giải tư |
1346 6039 0669 1452 |
Giải năm |
2018 3049 5037 9139 6618 9276 |
Giải sáu |
416 994 429 |
Giải bảy |
31 43 84 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,7,8 | 1 | 1,62,7,82 | 5,6 | 2 | 4,9 | 3,4 | 3 | 1,3,7,92 | 2,8,9 | 4 | 3,6,7,9 | | 5 | 2 | 12,4,7 | 6 | 2,7,9 | 1,3,4,6 7 | 7 | 1,6,7 | 12 | 8 | 1,4 | 2,32,4,6 | 9 | 4 |
|
10EG-9EG-4EG-11EG-12EG-5EG
|
Giải ĐB |
13987 |
Giải nhất |
15964 |
Giải nhì |
81096 37740 |
Giải ba |
41324 80285 84598 22845 66784 24616 |
Giải tư |
5834 2768 4015 7063 |
Giải năm |
5601 3530 0297 5860 7081 7074 |
Giải sáu |
750 230 836 |
Giải bảy |
37 75 78 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5,6 | | 2 | 4 | 6 | 3 | 02,4,6,7 | 2,3,6,7 8 | 4 | 0,5 | 1,4,7,8 | 5 | 0 | 1,3,9 | 6 | 0,3,4,8 | 3,8,9 | 7 | 0,4,5,8 | 6,7,9 | 8 | 1,4,5,7 | | 9 | 6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|