|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
8KR-13KR-14KR-2KR-4KR-7KR
|
Giải ĐB |
21694 |
Giải nhất |
58074 |
Giải nhì |
30674 87398 |
Giải ba |
68622 50815 13530 38874 20194 54775 |
Giải tư |
3534 1774 0561 4699 |
Giải năm |
4005 7905 2707 5383 1660 5393 |
Giải sáu |
434 727 472 |
Giải bảy |
79 05 15 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 53,7 | 6 | 1 | 52 | 2,7 | 2 | 2,72 | 8,9 | 3 | 0,42 | 32,74,92 | 4 | | 03,12,7 | 5 | | | 6 | 0,1 | 0,22 | 7 | 2,44,5,9 | 9 | 8 | 3 | 7,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG
|
Giải ĐB |
45957 |
Giải nhất |
46590 |
Giải nhì |
96670 98212 |
Giải ba |
61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
Giải tư |
2819 9818 9180 2878 |
Giải năm |
3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
Giải sáu |
618 301 042 |
Giải bảy |
32 56 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,1,3,4 9 | 0,4,7,8 | 1 | 2,7,82,9 | 1,3,4 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | 1,2 | 6 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 5,92 | 1,5 | 7 | 0,1,8 | 12,2,7 | 8 | 0,1 | 0,1,62,9 | 9 | 0,9 |
|
7HZ-2HZ-1HZ-13HZ-10HZ-14HZ
|
Giải ĐB |
23349 |
Giải nhất |
65096 |
Giải nhì |
37636 14585 |
Giải ba |
82711 01984 10108 63761 80426 18098 |
Giải tư |
8650 6413 3653 9598 |
Giải năm |
0444 1083 4230 5098 5783 5883 |
Giải sáu |
265 113 308 |
Giải bảy |
51 73 00 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,82 | 1,5,6 | 1 | 1,32 | | 2 | 6 | 12,5,7,83 | 3 | 0,6 | 4,8 | 4 | 4,7,9 | 6,8 | 5 | 0,1,3 | 2,3,9 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | 3 | 02,93 | 8 | 33,4,5 | 4 | 9 | 6,83 |
|
7HR-12HR-11HR-6HR-2HR-9HR
|
Giải ĐB |
17061 |
Giải nhất |
06266 |
Giải nhì |
07805 99731 |
Giải ba |
35197 62447 38742 44270 91965 85395 |
Giải tư |
7408 5283 5353 8189 |
Giải năm |
2833 0651 5006 2480 9391 7041 |
Giải sáu |
810 437 976 |
Giải bảy |
10 21 51 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,8 | 0 | 5,6,8 | 1,2,3,4 52,6,9 | 1 | 02,1 | 4 | 2 | 1 | 3,5,8 | 3 | 1,3,7 | | 4 | 1,2,7 | 0,6,9 | 5 | 12,3 | 0,6,7 | 6 | 1,5,6 | 3,4,9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 0,3,9 | 8 | 9 | 1,5,7 |
|
6HG-9HG-10HG-3HG-8HG-11HG
|
Giải ĐB |
58755 |
Giải nhất |
35778 |
Giải nhì |
57087 16260 |
Giải ba |
65463 02056 08406 09798 73043 82720 |
Giải tư |
8967 8810 6297 6525 |
Giải năm |
0262 3171 1911 9537 4409 2723 |
Giải sáu |
263 935 524 |
Giải bảy |
67 96 20 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6 | 0 | 6,9 | 1,7,8 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 02,3,4,5 | 2,4,62 | 3 | 5,7 | 2 | 4 | 3 | 2,3,5 | 5 | 5,6 | 0,5,9 | 6 | 0,2,32,72 | 3,62,8,9 | 7 | 1,8 | 7,9 | 8 | 1,7 | 0 | 9 | 6,7,8 |
|
5GZ-4GZ-15GZ-8GZ-6GZ-14GZ
|
Giải ĐB |
98711 |
Giải nhất |
17016 |
Giải nhì |
84610 57897 |
Giải ba |
64837 56675 31785 37772 52792 09406 |
Giải tư |
6559 5930 8597 1411 |
Giải năm |
8162 7128 8506 0135 9901 1234 |
Giải sáu |
990 669 518 |
Giải bảy |
70 66 63 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 1,62 | 0,12 | 1 | 0,12,6,8 | 6,7,9 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 0,4,5,7 | 3 | 4 | | 3,7,8 | 5 | 9 | 02,1,6 | 6 | 2,3,6,9 | 3,92 | 7 | 0,2,5 | 1,2 | 8 | 3,5 | 5,6 | 9 | 0,2,72 |
|
2GR-14GR-10GR-5GR-4GR-6GR
|
Giải ĐB |
73497 |
Giải nhất |
42299 |
Giải nhì |
27270 47998 |
Giải ba |
47667 04102 16657 13993 48963 75245 |
Giải tư |
0915 7761 2804 1670 |
Giải năm |
1199 8641 6169 4394 6690 6261 |
Giải sáu |
078 311 921 |
Giải bảy |
18 36 24 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 2,4 | 1,2,4,62 | 1 | 1,5,8 | 0 | 2 | 1,4,9 | 6,9 | 3 | 6 | 0,2,9 | 4 | 1,5 | 1,4 | 5 | 7 | 3 | 6 | 12,3,7,9 | 5,6,9 | 7 | 02,8 | 1,7,9 | 8 | | 2,6,92 | 9 | 0,3,4,7 8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|