|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
13MZ-10MZ-2MZ-12MZ-14MZ-9MZ
|
Giải ĐB |
53940 |
Giải nhất |
52169 |
Giải nhì |
96490 56413 |
Giải ba |
75831 04901 40450 49876 41041 24500 |
Giải tư |
6399 1620 0903 1337 |
Giải năm |
4292 1228 9935 6934 3812 7727 |
Giải sáu |
057 640 516 |
Giải bảy |
14 16 23 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,5 9 | 0 | 0,12,3 | 02,3,4 | 1 | 2,3,4,62 | 1,9 | 2 | 0,3,7,8 | 0,1,2 | 3 | 1,4,5,7 | 1,3 | 4 | 02,1 | 3 | 5 | 0,7 | 12,7 | 6 | 9 | 2,3,5 | 7 | 6 | 2 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,2,9 |
|
13MR-12MR-8MR-9MR-1MR-5MR
|
Giải ĐB |
91386 |
Giải nhất |
94379 |
Giải nhì |
44311 83179 |
Giải ba |
06678 99680 13992 40551 83553 67313 |
Giải tư |
8928 0461 1576 4272 |
Giải năm |
5710 3641 9205 4572 6586 1243 |
Giải sáu |
931 455 549 |
Giải bảy |
76 65 11 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5 | 12,3,4,5 6 | 1 | 0,12,3 | 72,9 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 1 | | 4 | 1,3,9 | 0,5,6,7 | 5 | 1,3,5 | 72,82 | 6 | 1,5 | | 7 | 22,5,62,8 92 | 2,7 | 8 | 0,62 | 4,72 | 9 | 2 |
|
3MG-7MG-11MG-12MG-9MG-8MG
|
Giải ĐB |
54798 |
Giải nhất |
04294 |
Giải nhì |
72480 05721 |
Giải ba |
82106 07376 62297 09493 66579 94247 |
Giải tư |
4401 1797 5715 7824 |
Giải năm |
9963 0196 1823 3341 7665 9561 |
Giải sáu |
626 139 472 |
Giải bảy |
62 35 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6 | 0,2,4,6 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 1,3,4,6 | 2,6,9 | 3 | 5,9 | 2,9 | 4 | 1,7 | 1,3,62 | 5 | 8 | 0,2,7,9 | 6 | 1,2,3,52 | 4,92 | 7 | 2,6,9 | 5,9 | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
|
Giải ĐB |
44417 |
Giải nhất |
33926 |
Giải nhì |
36042 14446 |
Giải ba |
00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
Giải tư |
1191 7465 0224 4762 |
Giải năm |
9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
Giải sáu |
828 294 558 |
Giải bảy |
52 97 53 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 2,7 | 2,9 | 1 | 3,7 | 0,4,5,6 9 | 2 | 0,1,42,6 8 | 1,5,6 | 3 | | 22,7,9 | 4 | 2,5,6 | 4,6 | 5 | 2,3,82 | 2,4 | 6 | 0,2,3,5 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 2,52 | 8 | | | 9 | 1,2,4,7 |
|
3LR-8LR-1LR-10LR-13LR-2LR
|
Giải ĐB |
24640 |
Giải nhất |
45261 |
Giải nhì |
28113 58334 |
Giải ba |
67474 16929 59008 69755 58832 99823 |
Giải tư |
4593 1833 4313 1612 |
Giải năm |
5822 2237 7310 9461 9056 4393 |
Giải sáu |
518 407 906 |
Giải bảy |
23 78 70 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 6,7,8 | 62 | 1 | 0,2,32,5 8 | 1,2,3 | 2 | 2,32,9 | 12,22,3,92 | 3 | 2,3,4,7 | 3,7 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 12 | 0,3 | 7 | 0,4,8 | 0,1,7 | 8 | | 2 | 9 | 32 |
|
6LG-7LG-10LG-9LG-2LG-13LG
|
Giải ĐB |
06085 |
Giải nhất |
88649 |
Giải nhì |
10842 18830 |
Giải ba |
01269 23827 76813 31338 07958 49024 |
Giải tư |
4671 1897 4473 0285 |
Giải năm |
2069 7935 5161 9047 0316 3202 |
Giải sáu |
246 585 284 |
Giải bảy |
48 34 93 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 6,7 | 1 | 3,6 | 0,42 | 2 | 4,7 | 1,7,9 | 3 | 0,4,5,8 | 2,3,8 | 4 | 22,6,7,8 9 | 3,83 | 5 | 8 | 1,4 | 6 | 1,92 | 2,4,9 | 7 | 1,3 | 3,4,5 | 8 | 4,53 | 4,62 | 9 | 3,7 |
|
13KZ-1KZ-4KZ-3KZ-10KZ-8KZ
|
Giải ĐB |
20681 |
Giải nhất |
02104 |
Giải nhì |
37357 93752 |
Giải ba |
55304 60330 34160 60027 20063 00404 |
Giải tư |
1190 5537 1993 7472 |
Giải năm |
1935 5535 0728 4564 7842 7533 |
Giải sáu |
528 376 079 |
Giải bảy |
60 16 56 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,9 | 0 | 43 | 8 | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 7,82 | 3,6,8,9 | 3 | 0,3,52,7 | 03,6 | 4 | 2 | 32 | 5 | 2,6,7 | 1,5,7 | 6 | 02,3,4 | 2,3,5 | 7 | 2,6,9 | 22 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|