|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
13QG-9QG-15QG-8QG-3QG-10QG
|
Giải ĐB |
93494 |
Giải nhất |
32969 |
Giải nhì |
99121 71440 |
Giải ba |
22171 48176 58055 34589 72429 85524 |
Giải tư |
0700 2242 0851 6988 |
Giải năm |
5309 9500 3344 4087 7992 8848 |
Giải sáu |
732 286 441 |
Giải bảy |
16 07 41 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,7,9 | 2,42,5,7 | 1 | 6 | 3,4,9 | 2 | 1,4,9 | | 3 | 2 | 2,4,9 | 4 | 0,12,2,4 8 | 5 | 5 | 1,5,7 | 1,7,8 | 6 | 9 | 0,5,8 | 7 | 1,6 | 4,8 | 8 | 6,7,8,9 | 0,2,6,8 | 9 | 2,4 |
|
2PZ-10PZ-14PZ-1PZ-15PZ-9PZ
|
Giải ĐB |
57404 |
Giải nhất |
22685 |
Giải nhì |
19749 35152 |
Giải ba |
76616 09073 66644 21951 56597 73381 |
Giải tư |
9434 5291 5708 3016 |
Giải năm |
1074 1367 8744 0943 5574 7412 |
Giải sáu |
283 620 994 |
Giải bảy |
46 14 03 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,8 | 5,8,9 | 1 | 2,4,62 | 1,5 | 2 | 0 | 0,4,7,8 | 3 | 4 | 0,1,3,42 72,92 | 4 | 3,42,6,9 | 8 | 5 | 1,2 | 12,4 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 3,42 | 0 | 8 | 1,3,5 | 4 | 9 | 1,42,7 |
|
|
Giải ĐB |
07173 |
Giải nhất |
67135 |
Giải nhì |
68370 81207 |
Giải ba |
59742 46025 50125 64189 32523 62069 |
Giải tư |
2766 3914 6249 3093 |
Giải năm |
2270 7269 6420 0645 2929 4178 |
Giải sáu |
209 145 919 |
Giải bảy |
89 04 63 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 4,7,9 | | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,3,52,9 | 2,6,7,9 | 3 | 5 | 0,1 | 4 | 2,52,9 | 22,3,42 | 5 | | 6 | 6 | 3,6,92 | 0,8 | 7 | 02,3,8 | 7 | 8 | 7,92 | 0,1,2,4 62,82 | 9 | 3 |
|
11PG-15PG-13PG-2PG-7PG-5PG
|
Giải ĐB |
09055 |
Giải nhất |
84112 |
Giải nhì |
11840 03976 |
Giải ba |
71860 11774 54980 93505 94222 49113 |
Giải tư |
2073 5854 9453 7393 |
Giải năm |
5672 6755 0497 2688 5943 6618 |
Giải sáu |
922 771 821 |
Giải bảy |
70 21 81 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 5 | 22,7,8 | 1 | 2,3,8 | 1,22,7 | 2 | 12,22 | 1,4,5,7 9 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,3 | 0,52 | 5 | 3,4,52 | 72 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,1,2,3 4,62 | 1,8 | 8 | 0,1,8 | | 9 | 3,7 |
|
5NZ-15NZ-2NZ-13NZ-4NZ-9NZ
|
Giải ĐB |
04329 |
Giải nhất |
46537 |
Giải nhì |
20032 37910 |
Giải ba |
39991 13198 22446 49429 73670 17284 |
Giải tư |
6997 0716 2654 4165 |
Giải năm |
6159 5843 0395 0951 3894 1708 |
Giải sáu |
550 769 585 |
Giải bảy |
85 65 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 0,6,8 | 3 | 2 | 92 | 4 | 3 | 2,7 | 5,8,92 | 4 | 3,6 | 62,82,9 | 5 | 0,1,4,9 | 1,4 | 6 | 52,9 | 3,9 | 7 | 0 | 0,1,9 | 8 | 4,52 | 22,5,6 | 9 | 1,42,5,7 8 |
|
7NR-5NR-12NR-4NR-14NR-1NR
|
Giải ĐB |
55988 |
Giải nhất |
58593 |
Giải nhì |
79190 06541 |
Giải ba |
69290 71067 80595 75378 89706 51988 |
Giải tư |
6592 6857 7846 0995 |
Giải năm |
3816 0245 6521 3543 7702 5803 |
Giải sáu |
294 403 163 |
Giải bảy |
00 40 82 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,92 | 0 | 0,2,32,6 | 2,4 | 1 | 6 | 0,8,9 | 2 | 1 | 02,4,6,9 | 3 | | 9 | 4 | 0,1,3,5 6 | 4,92 | 5 | 7 | 0,1,4 | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 2,82 | 6 | 9 | 02,2,3,4 52 |
|
|
Giải ĐB |
47579 |
Giải nhất |
80977 |
Giải nhì |
62619 73610 |
Giải ba |
77069 19970 43083 46530 54910 00973 |
Giải tư |
6915 1634 5860 1873 |
Giải năm |
4516 3281 8015 5447 5143 6006 |
Giải sáu |
529 575 563 |
Giải bảy |
15 64 68 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3,6,7 | 0 | 6 | 8 | 1 | 03,53,6,9 | | 2 | 9 | 4,6,72,8 | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 3,7 | 13,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,3,4,8 9 | 4,7 | 7 | 0,32,5,7 9 | 6 | 8 | 1,3 | 1,2,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|