|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
11UV-4UV-14UV-3UV-9UV-6UV
|
Giải ĐB |
25295 |
Giải nhất |
01253 |
Giải nhì |
02772 10133 |
Giải ba |
25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
Giải tư |
7174 6598 9142 7548 |
Giải năm |
0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
Giải sáu |
616 196 733 |
Giải bảy |
05 02 17 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,4,5 9 | 0,3,5 | 1 | 6,7 | 0,2,4,7 | 2 | 2,9 | 32,5 | 3 | 1,32,7 | 0,7 | 4 | 2,8 | 0,9 | 5 | 1,3 | 1,6,9 | 6 | 6,9 | 1,3 | 7 | 2,4 | 4,8,92 | 8 | 8 | 0,2,6 | 9 | 0,5,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
87767 |
Giải nhất |
96822 |
Giải nhì |
00286 87175 |
Giải ba |
05151 00453 10770 20700 46783 36248 |
Giải tư |
7284 1110 4221 7095 |
Giải năm |
4548 5296 0260 8620 8960 9744 |
Giải sáu |
248 740 460 |
Giải bảy |
53 42 25 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 63,7 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 0,1,2,5 | 52,8 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,2,4,83 | 2,7,9 | 5 | 1,32,6 | 5,8,9 | 6 | 03,7 | 6 | 7 | 0,5 | 43 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 5,6 |
|
11UD-1UD-7UD-4UD-14UD-6UD
|
Giải ĐB |
80965 |
Giải nhất |
15580 |
Giải nhì |
97527 79584 |
Giải ba |
04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
Giải tư |
7607 6561 5081 1676 |
Giải năm |
5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
Giải sáu |
559 197 968 |
Giải bảy |
85 50 42 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82 | 0 | 6,7 | 6,8,9 | 1 | 0,3,7 | 4 | 2 | 5,7,8 | 1,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 0,3,7 | 6 | 1,3,5,8 | 0,1,2,9 | 7 | 6 | 2,6,8,9 | 8 | 02,1,4,5 8,9 | 5,8 | 9 | 1,7,8 |
|
4TV-5TV-10TV-14TV-9TV-3TV
|
Giải ĐB |
04348 |
Giải nhất |
47440 |
Giải nhì |
07110 79698 |
Giải ba |
93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
Giải tư |
5834 6891 5747 8231 |
Giải năm |
5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
Giải sáu |
908 502 748 |
Giải bảy |
87 23 20 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,42,9 | 0 | 22,8,9 | 3,9 | 1 | 02,2 | 02,1,7 | 2 | 0,3,5 | 2,6,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 02,7,82 | 2 | 5 | 7 | 6 | 6 | 3,6 | 4,5,8,9 | 7 | 2 | 0,42,9 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 0,1,7,8 |
|
10TM-13TM-2TM-15TM-12TM-11TM
|
Giải ĐB |
66650 |
Giải nhất |
07729 |
Giải nhì |
47188 33607 |
Giải ba |
01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
Giải tư |
4492 7750 0854 5370 |
Giải năm |
2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
Giải sáu |
988 233 300 |
Giải bảy |
07 60 94 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,53,6,7 8 | 0 | 02,5,72 | | 1 | 6,8 | 9 | 2 | 5,6,9 | 3 | 3 | 3,5,7 | 5,9 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 03,4,9 | 1,2 | 6 | 0,9 | 02,3 | 7 | 0,9 | 1,82 | 8 | 0,82 | 2,5,6,7 | 9 | 2,4 |
|
12TD-14TD-3TD-15TD-11TD-7TD
|
Giải ĐB |
78356 |
Giải nhất |
12424 |
Giải nhì |
71253 80971 |
Giải ba |
01474 25130 24064 35751 63754 64802 |
Giải tư |
1660 5669 7185 3796 |
Giải năm |
1641 8793 7726 8532 9022 9652 |
Giải sáu |
628 045 919 |
Giải bảy |
41 12 05 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,5 | 42,5,7 | 1 | 2,9 | 0,1,2,3 5 | 2 | 2,4,6,82 | 5,9 | 3 | 0,2 | 2,5,6,7 | 4 | 12,5 | 0,4,8 | 5 | 1,2,3,4 6 | 2,5,9 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 1,4 | 22 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 3,6 |
|
5SV-8SV-14SV-10SV-15SV-12SV
|
Giải ĐB |
70968 |
Giải nhất |
25814 |
Giải nhì |
14096 62584 |
Giải ba |
76204 58369 81154 70387 15717 51017 |
Giải tư |
4948 0561 5353 1068 |
Giải năm |
1315 3450 8468 8475 1184 8693 |
Giải sáu |
117 675 279 |
Giải bảy |
59 19 72 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 6 | 1 | 4,5,73,9 | 7 | 2 | | 5,8,9 | 3 | | 0,1,5,82 | 4 | 8 | 1,72 | 5 | 0,3,4,9 | 9 | 6 | 1,83,9 | 13,8 | 7 | 2,52,9 | 4,63 | 8 | 3,42,7 | 1,5,6,7 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|