|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
8AN-14AN-7AN-15AN-11AN-13AN
|
Giải ĐB |
66327 |
Giải nhất |
20157 |
Giải nhì |
03078 20001 |
Giải ba |
22771 88156 52404 55038 43610 12392 |
Giải tư |
1519 2533 8023 6421 |
Giải năm |
4871 4766 9593 2960 7430 5438 |
Giải sáu |
675 358 168 |
Giải bảy |
24 34 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,9 | 0 | 1,4 | 0,2,72 | 1 | 0,9 | 9 | 2 | 1,3,4,7 | 2,3,9 | 3 | 0,3,4,82 | 0,2,3 | 4 | | 7 | 5 | 6,7,8 | 5,6 | 6 | 0,6,8 | 2,5 | 7 | 12,5,8 | 32,5,6,7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 0,2,3 |
|
9AV-1AV-10AV-15AV-5AV-2AV
|
Giải ĐB |
17772 |
Giải nhất |
24964 |
Giải nhì |
13999 53713 |
Giải ba |
83952 29120 46779 41277 87840 86918 |
Giải tư |
6112 9745 8719 9841 |
Giải năm |
8617 7767 9271 1429 1237 4906 |
Giải sáu |
395 891 855 |
Giải bảy |
25 83 15 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 4,7,9 | 1 | 2,3,5,72 8,9 | 1,5,7 | 2 | 0,5,9 | 1,8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 0,1,5 | 1,2,4,5 9 | 5 | 2,5 | 0 | 6 | 4,7 | 12,3,6,7 | 7 | 1,2,7,9 | 1 | 8 | 3 | 1,2,7,9 | 9 | 1,5,9 |
|
1ZU-8ZU-11ZU-4ZU-7ZU-13ZU
|
Giải ĐB |
86690 |
Giải nhất |
00944 |
Giải nhì |
08354 56997 |
Giải ba |
37618 26670 35119 32760 52753 06126 |
Giải tư |
5496 7992 9661 7956 |
Giải năm |
5000 7140 6545 0912 6326 8136 |
Giải sáu |
400 632 125 |
Giải bảy |
91 05 33 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6,7 9 | 0 | 02,5 | 6,9 | 1 | 2,8,9 | 1,3,9 | 2 | 5,62 | 3,5,7 | 3 | 2,3,6 | 4,5 | 4 | 0,4,5 | 0,2,4 | 5 | 3,4,6 | 22,3,5,9 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 0,3 | 1 | 8 | | 1 | 9 | 0,1,2,6 7 |
|
13ZM-12ZM-5ZM-4ZM-15ZM-6ZM
|
Giải ĐB |
46970 |
Giải nhất |
31422 |
Giải nhì |
86547 33892 |
Giải ba |
45364 70684 81736 25612 16840 89376 |
Giải tư |
1695 0357 5666 7833 |
Giải năm |
5090 6852 6342 8564 4633 3809 |
Giải sáu |
891 253 016 |
Giải bảy |
12 38 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 22,6,9 | 12,2,4,5 9 | 2 | 2 | 32,5 | 3 | 32,6,8 | 62,8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 5 | 2,3,7 | 1,3,6,7 9 | 6 | 42,6 | 4,5 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
|
Giải ĐB |
66449 |
Giải nhất |
97184 |
Giải nhì |
94411 45452 |
Giải ba |
06547 36248 61648 53218 95146 48543 |
Giải tư |
6951 8501 3322 1025 |
Giải năm |
8769 7431 8313 0166 6893 4729 |
Giải sáu |
474 717 072 |
Giải bảy |
43 02 07 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,7,8 9 | 0,2,5,7 | 2 | 2,5,9 | 1,42,9 | 3 | 1 | 7,8 | 4 | 32,6,7,82 9 | 2 | 5 | 1,2 | 4,6 | 6 | 6,9 | 0,1,4 | 7 | 2,4 | 1,42 | 8 | 4 | 1,2,4,6 | 9 | 3 |
|
15YU-12YU-13YU-6YU-5YU-10YU
|
Giải ĐB |
17818 |
Giải nhất |
18326 |
Giải nhì |
38568 10728 |
Giải ba |
38067 86056 06170 88468 60735 15770 |
Giải tư |
9551 3122 4745 1153 |
Giải năm |
8912 0026 2813 2431 4850 1961 |
Giải sáu |
973 712 494 |
Giải bảy |
24 23 90 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 1 | 0,3,5,6 | 1 | 22,3,8 | 12,2 | 2 | 2,3,4,62 8 | 1,2,5,7 | 3 | 1,5 | 2,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,1,3,6 | 22,5 | 6 | 1,7,82 | 6 | 7 | 02,3 | 1,2,62 | 8 | | | 9 | 0,4 |
|
3YM-14YM-4YM-11YM-6YM-2YM
|
Giải ĐB |
05479 |
Giải nhất |
40705 |
Giải nhì |
21572 72488 |
Giải ba |
25980 76232 38091 47227 02038 03832 |
Giải tư |
2953 5331 8265 8946 |
Giải năm |
5166 3295 4908 9325 1297 4755 |
Giải sáu |
048 332 850 |
Giải bảy |
07 67 92 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5,7,8 | 3,9 | 1 | | 33,7,8,9 | 2 | 5,7 | 5 | 3 | 1,23,8 | | 4 | 6,8 | 0,2,5,6 9 | 5 | 0,3,5 | 4,6 | 6 | 5,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 2,9 | 0,3,4,8 | 8 | 0,2,8 | 7 | 9 | 1,2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|