|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
4CE-10CE-6CE-7CE-14CE-2CE
|
Giải ĐB |
62111 |
Giải nhất |
65882 |
Giải nhì |
91035 75523 |
Giải ba |
85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
Giải tư |
3603 3588 6843 4166 |
Giải năm |
7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
Giải sáu |
583 316 989 |
Giải bảy |
78 58 10 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4 | 1,2,7 | 1 | 0,1,5,6 7 | 8 | 2 | 1,32,4,6 | 0,22,4,8 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 3,9 | 1,3,5,6 | 5 | 5,8 | 1,2,6 | 6 | 5,6 | 1,3 | 7 | 1,8 | 5,7,8 | 8 | 2,3,8,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
4CN-8CN-1CN-3CN-10CN-15CN
|
Giải ĐB |
68144 |
Giải nhất |
02532 |
Giải nhì |
39990 30534 |
Giải ba |
62396 64626 74930 13320 66222 93073 |
Giải tư |
6152 0959 1223 0684 |
Giải năm |
7981 5798 9718 8950 1299 9004 |
Giải sáu |
445 126 080 |
Giải bảy |
21 43 03 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 9 | 0 | 3,4 | 2,8,9 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 0,1,2,3 62 | 0,2,4,7 | 3 | 0,2,4 | 0,3,4,8 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 0,2,9 | 22,9 | 6 | | | 7 | 3 | 1,9 | 8 | 0,1,4 | 5,9 | 9 | 0,1,6,8 9 |
|
4CV-7CV-14CV-13CV-2CV-8CV
|
Giải ĐB |
17965 |
Giải nhất |
51526 |
Giải nhì |
11630 27394 |
Giải ba |
89056 21014 36003 72222 19982 43232 |
Giải tư |
5056 5006 6540 2620 |
Giải năm |
8936 4822 8413 4090 5858 3016 |
Giải sáu |
649 685 503 |
Giải bảy |
57 28 49 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | 32,6 | | 1 | 3,4,6 | 22,3,8 | 2 | 0,22,6,8 | 02,1 | 3 | 0,2,6 | 1,9 | 4 | 0,92 | 6,8 | 5 | 62,7,8 | 0,1,2,3 52,6 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | | 2,5 | 8 | 2,5 | 42 | 9 | 0,4 |
|
1BE-5BE-15BE-12BE-9BE-11BE
|
Giải ĐB |
90213 |
Giải nhất |
96091 |
Giải nhì |
12663 03126 |
Giải ba |
96299 28353 21524 76131 26295 69804 |
Giải tư |
3374 8195 2463 7621 |
Giải năm |
8622 0768 2244 3256 0607 5253 |
Giải sáu |
134 703 689 |
Giải bảy |
74 75 89 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,7 | 2,3,9 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1,2,4,6 | 0,1,52,62 | 3 | 1,4 | 0,2,3,4 72 | 4 | 4 | 7,92 | 5 | 32,6 | 0,2,5 | 6 | 32,8 | 0 | 7 | 42,5 | 6 | 8 | 92 | 82,9 | 9 | 1,52,9 |
|
3BN-12BN-10BN-9BN-14BN-4BN
|
Giải ĐB |
80395 |
Giải nhất |
00604 |
Giải nhì |
25509 78144 |
Giải ba |
59383 34164 25193 99102 86355 12585 |
Giải tư |
8759 8509 1662 6999 |
Giải năm |
8566 5673 2593 7055 8534 2576 |
Giải sáu |
870 598 708 |
Giải bảy |
15 08 89 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,82,92 | | 1 | 5 | 0,6 | 2 | | 7,8,92 | 3 | 4 | 0,3,4,6 | 4 | 4 | 1,52,8,9 | 5 | 52,7,9 | 6,7 | 6 | 2,4,6 | 5 | 7 | 0,3,6 | 02,9 | 8 | 3,5,9 | 02,5,8,9 | 9 | 32,5,8,9 |
|
12BV-5BV-10BV-8BV-2BV-13BV
|
Giải ĐB |
50267 |
Giải nhất |
02643 |
Giải nhì |
88354 35612 |
Giải ba |
11215 84841 92400 56864 37463 00835 |
Giải tư |
7282 2781 4459 3005 |
Giải năm |
3579 4673 8227 3177 8253 7338 |
Giải sáu |
400 582 515 |
Giải bảy |
07 94 69 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5,7 | 4,8 | 1 | 2,52 | 1,5,82 | 2 | 7 | 4,5,6,7 | 3 | 5,8 | 5,6,9 | 4 | 1,3 | 0,12,3 | 5 | 2,3,4,9 | | 6 | 3,4,7,9 | 0,2,6,7 | 7 | 3,7,9 | 3 | 8 | 1,22 | 5,6,7 | 9 | 4 |
|
3AE-14AE-13AE-7AE-1AE-6AE
|
Giải ĐB |
22857 |
Giải nhất |
51386 |
Giải nhì |
77335 30735 |
Giải ba |
18856 99500 39036 66458 33795 33105 |
Giải tư |
8872 2380 7349 9457 |
Giải năm |
9494 0203 6282 6285 0787 8796 |
Giải sáu |
915 933 632 |
Giải bảy |
00 64 28 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,1,3,5 | 0 | 1 | 5 | 3,7,8 | 2 | 8 | 0,3 | 3 | 2,3,52,6 | 6,9 | 4 | 9 | 0,1,32,8 9 | 5 | 6,72,8 | 3,5,8,9 | 6 | 4 | 52,8 | 7 | 2 | 2,5 | 8 | 0,2,5,6 7 | 4 | 9 | 4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|