|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51785 |
Giải nhất |
19979 |
Giải nhì |
50047 21133 |
Giải ba |
19152 87820 14543 51042 21133 10283 |
Giải tư |
9580 6735 3539 8510 |
Giải năm |
9423 1438 1397 2578 8720 2379 |
Giải sáu |
559 712 681 |
Giải bảy |
93 14 04 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,8 | 0 | 4 | 8 | 1 | 0,2,4 | 1,4,5 | 2 | 02,3 | 2,32,4,8 9 | 3 | 32,5,8,9 | 0,1 | 4 | 2,3,7 | 3,8 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | | 4,9 | 7 | 6,8,92 | 3,7 | 8 | 0,1,3,5 | 3,5,72 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96111 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
54535 57218 |
Giải ba |
35116 64120 58363 71577 91803 85238 |
Giải tư |
0516 6302 3292 3725 |
Giải năm |
8262 8605 6479 0385 5569 4578 |
Giải sáu |
804 086 243 |
Giải bảy |
60 90 62 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,3,4,5 | 1 | 1 | 1,62,8 | 0,62,8,9 | 2 | 0,5 | 0,4,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 3 | 0,2,3,8 | 5 | | 12,82 | 6 | 0,22,3,9 | 7 | 7 | 7,8,9 | 1,3,7 | 8 | 2,5,62 | 6,7 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61412 |
Giải nhất |
72348 |
Giải nhì |
87001 19446 |
Giải ba |
34173 28849 49886 41587 51155 53149 |
Giải tư |
4378 6010 8819 1434 |
Giải năm |
9895 2235 1653 5353 5293 7589 |
Giải sáu |
366 326 434 |
Giải bảy |
05 15 22 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,22,5,9 | 12,2 | 2 | 2,6 | 52,7,9 | 3 | 42,5 | 32 | 4 | 6,8,92 | 0,1,3,5 9 | 5 | 32,5 | 2,4,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | 6,7,9 | 1,42,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85164 |
Giải nhất |
35551 |
Giải nhì |
01106 96344 |
Giải ba |
86300 50393 15715 68039 58404 07259 |
Giải tư |
5380 0874 6576 9766 |
Giải năm |
3098 9294 2561 6851 2486 6468 |
Giải sáu |
094 309 821 |
Giải bảy |
43 18 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,6,9 | 2,52,6 | 1 | 5,6,8 | | 2 | 1 | 4,9 | 3 | 9 | 0,4,62,7 92 | 4 | 3,4 | 1 | 5 | 12,9 | 0,1,6,7 8 | 6 | 1,42,6,8 | | 7 | 4,6 | 1,6,9 | 8 | 0,6 | 0,3,5 | 9 | 3,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76981 |
Giải nhất |
99537 |
Giải nhì |
33267 07151 |
Giải ba |
92963 99237 35973 35618 22064 84456 |
Giải tư |
1578 1457 9510 5666 |
Giải năm |
4783 2130 2512 8468 3671 0963 |
Giải sáu |
906 626 864 |
Giải bảy |
49 80 91 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 6 | 5,7,8,9 | 1 | 0,2,8 | 1 | 2 | 0,6 | 62,7,8 | 3 | 0,72 | 62 | 4 | 9 | | 5 | 1,6,7 | 0,2,5,6 | 6 | 32,42,6,7 8 | 32,5,6 | 7 | 1,3,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,3 | 4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08485 |
Giải nhất |
23775 |
Giải nhì |
50346 55649 |
Giải ba |
34337 55914 68080 18700 52635 07803 |
Giải tư |
4827 4811 6520 5434 |
Giải năm |
1408 6385 7696 4992 4233 3836 |
Giải sáu |
475 309 531 |
Giải bảy |
18 63 48 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,3,82,9 | 1,3 | 1 | 1,4,8 | 9 | 2 | 0,7 | 0,3,6 | 3 | 1,3,4,5 6,7 | 1,3 | 4 | 6,8,9 | 3,72,82 | 5 | | 3,4,9 | 6 | 3 | 2,3 | 7 | 52 | 02,1,4 | 8 | 0,52 | 0,4 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06993 |
Giải nhất |
67095 |
Giải nhì |
00623 11296 |
Giải ba |
56469 57473 39720 42586 07653 60515 |
Giải tư |
1171 0444 8944 7060 |
Giải năm |
7601 7866 8357 8292 7152 7754 |
Giải sáu |
395 589 901 |
Giải bảy |
17 55 20 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 12 | 02,7 | 1 | 5,7 | 5,9 | 2 | 02,3,7 | 2,5,7,9 | 3 | | 42,5 | 4 | 42 | 1,5,92 | 5 | 2,3,4,5 7 | 6,8,9 | 6 | 0,6,9 | 1,2,5 | 7 | 1,3 | | 8 | 6,9 | 6,8 | 9 | 2,3,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|