|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46460 |
Giải nhất |
56190 |
Giải nhì |
49918 25855 |
Giải ba |
28854 47315 60558 20681 88812 22806 |
Giải tư |
3988 9527 8698 8276 |
Giải năm |
8226 3410 6184 7728 5121 9712 |
Giải sáu |
144 037 345 |
Giải bảy |
43 92 57 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 0,22,5,7 8 | 12,9 | 2 | 1,6,7,8 | 4 | 3 | 7 | 4,5,8 | 4 | 3,4,5 | 1,4,5 | 5 | 4,5,7,8 | 0,2,7 | 6 | 0 | 1,2,3,5 | 7 | 6 | 1,2,5,8 9 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37337 |
Giải nhất |
57176 |
Giải nhì |
14021 84589 |
Giải ba |
07504 40701 76137 41237 76819 61220 |
Giải tư |
9780 2003 5188 3293 |
Giải năm |
1117 7280 6176 9049 2396 8011 |
Giải sáu |
774 999 579 |
Giải bảy |
87 86 05 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,2 | 1 | 1,7,9 | | 2 | 0,1 | 0,9 | 3 | 73 | 0,7 | 4 | 92 | 0 | 5 | | 72,8,9 | 6 | | 1,33,8 | 7 | 4,62,9 | 8 | 8 | 02,6,7,8 9 | 1,42,7,8 9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56695 |
Giải nhất |
70938 |
Giải nhì |
14610 27773 |
Giải ba |
94675 34856 12266 35111 47373 47282 |
Giải tư |
6973 3894 8387 5463 |
Giải năm |
5004 0846 9447 6660 5667 3465 |
Giải sáu |
954 902 965 |
Giải bảy |
27 99 84 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,4,9 | 1 | 1 | 0,1 | 0,8 | 2 | 7 | 6,73 | 3 | 8 | 0,5,8,9 | 4 | 6,7 | 62,7,9 | 5 | 4,6 | 4,5,6 | 6 | 0,3,52,6 7 | 2,4,6,8 | 7 | 33,5 | 3 | 8 | 2,4,7 | 0,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62214 |
Giải nhất |
07821 |
Giải nhì |
75993 11032 |
Giải ba |
78614 47298 06140 71627 60203 34602 |
Giải tư |
5616 5234 9562 9637 |
Giải năm |
2193 3434 1239 5809 0362 5700 |
Giải sáu |
254 123 639 |
Giải bảy |
79 26 03 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,32,9 | 2 | 1 | 42,6 | 0,3,62 | 2 | 1,3,6,7 | 02,2,92 | 3 | 2,42,7,92 | 12,32,5 | 4 | 0 | | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 22 | 2,3 | 7 | 9 | 9 | 8 | 9 | 0,32,7,8 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22207 |
Giải nhất |
69473 |
Giải nhì |
35757 46354 |
Giải ba |
63092 23888 95142 14454 94253 67297 |
Giải tư |
6294 4561 5741 2452 |
Giải năm |
7996 2662 7183 7232 6597 3846 |
Giải sáu |
323 066 267 |
Giải bảy |
96 67 38 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,6 | 1 | | 3,42,5,6 9 | 2 | 3 | 2,5,7,8 | 3 | 2,8 | 52,9 | 4 | 1,22,6 | | 5 | 2,3,42,7 | 4,6,92 | 6 | 1,2,6,72 | 0,5,62,92 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 2,4,62,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90678 |
Giải nhất |
76641 |
Giải nhì |
45508 59265 |
Giải ba |
53099 64109 12568 84392 54743 85493 |
Giải tư |
2444 1819 4139 6204 |
Giải năm |
4486 3634 0542 5253 7278 7751 |
Giải sáu |
378 470 651 |
Giải bảy |
06 67 30 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 4,6,8,9 | 4,52 | 1 | 9 | 4,9 | 2 | 0 | 4,5,9 | 3 | 0,4,9 | 0,3,4 | 4 | 1,2,3,4 | 6 | 5 | 12,3 | 0,8 | 6 | 5,7,8 | 6 | 7 | 0,83 | 0,6,73 | 8 | 6 | 0,1,3,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54225 |
Giải nhất |
40921 |
Giải nhì |
45952 88253 |
Giải ba |
26085 31949 57757 77186 30452 57326 |
Giải tư |
1007 5814 3673 1527 |
Giải năm |
1296 4226 1060 1123 0952 2889 |
Giải sáu |
907 414 721 |
Giải bảy |
92 12 20 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 72 | 22 | 1 | 2,42 | 1,53,9 | 2 | 0,12,32,5 62,7 | 22,5,7 | 3 | | 12 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 23,3,7 | 22,8,9 | 6 | 0 | 02,2,5 | 7 | 3 | | 8 | 5,6,9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|