|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76092 |
Giải nhất |
16718 |
Giải nhì |
79996 58918 |
Giải ba |
58011 87127 33235 58303 24446 34617 |
Giải tư |
5739 3055 3582 8208 |
Giải năm |
8209 9586 3904 1566 3790 0927 |
Giải sáu |
451 012 029 |
Giải bảy |
21 57 75 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,8,9 | 1,2,5 | 1 | 1,2,7,82 | 1,8,9 | 2 | 1,72,9 | 0 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | 6 | 3,5,7 | 5 | 1,5,7,8 | 4,6,8,9 | 6 | 6 | 1,22,5 | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 2,6 | 0,2,3 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36432 |
Giải nhất |
05331 |
Giải nhì |
72195 96052 |
Giải ba |
58645 74570 39950 59462 12465 60692 |
Giải tư |
6094 6822 9609 3340 |
Giải năm |
4594 0989 3402 1333 0564 5621 |
Giải sáu |
029 079 320 |
Giải bảy |
43 00 38 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 7 | 0 | 0,2,9 | 2,3 | 1 | | 0,2,3,5 6,9 | 2 | 0,1,2,9 | 3,4 | 3 | 1,2,3,8 | 6,92 | 4 | 0,3,5 | 4,6,9 | 5 | 0,2 | 9 | 6 | 2,4,5 | | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 9 | 0,2,7,8 | 9 | 2,42,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30766 |
Giải nhất |
21109 |
Giải nhì |
36041 27267 |
Giải ba |
67440 83154 77811 92501 10669 75731 |
Giải tư |
9962 7430 7527 3706 |
Giải năm |
5991 6998 8428 4942 4304 6089 |
Giải sáu |
298 311 567 |
Giải bảy |
96 38 22 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,4,6,9 | 0,12,3,4 9 | 1 | 12 | 2,4,6 | 2 | 2,7,8 | 3 | 3 | 0,1,3,8 | 0,5 | 4 | 0,1,2 | | 5 | 4 | 0,6,9 | 6 | 2,6,72,9 | 2,62 | 7 | | 2,3,92 | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 1,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60442 |
Giải nhất |
40069 |
Giải nhì |
45091 15303 |
Giải ba |
17670 97773 72490 85856 23956 10508 |
Giải tư |
7260 7402 3904 1749 |
Giải năm |
7086 2004 8343 1611 5449 0624 |
Giải sáu |
995 914 457 |
Giải bảy |
33 48 93 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1,2,3,42 8 | 0,1,9 | 1 | 1,4 | 0,4 | 2 | 4 | 0,3,4,7 9 | 3 | 3 | 02,1,2 | 4 | 2,3,8,92 | 9 | 5 | 62,7 | 52,8 | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 0,3 | 0,4 | 8 | 6 | 42,6 | 9 | 0,1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80843 |
Giải nhất |
49904 |
Giải nhì |
55618 71134 |
Giải ba |
85582 20790 87283 71203 19908 21749 |
Giải tư |
4789 0367 3848 3592 |
Giải năm |
9148 3272 0522 2444 6077 2864 |
Giải sáu |
736 566 383 |
Giải bảy |
95 46 68 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 8 | 2,7,8,9 | 2 | 2 | 0,4,82 | 3 | 4,6 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,6,82 9 | 9 | 5 | | 3,4,6 | 6 | 4,6,7,8 | 6,7 | 7 | 2,7 | 0,1,42,6 | 8 | 2,32,9 | 4,8 | 9 | 02,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31195 |
Giải nhất |
40889 |
Giải nhì |
82636 03017 |
Giải ba |
63032 95661 76649 64461 15648 71166 |
Giải tư |
2774 3013 9427 5085 |
Giải năm |
3138 0295 4844 6551 9705 7177 |
Giải sáu |
084 887 013 |
Giải bảy |
44 40 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 5,62 | 1 | 32,7 | 3 | 2 | 7 | 12 | 3 | 2,6,8 | 42,5,7,8 | 4 | 0,42,8,9 | 0,8,92 | 5 | 1,4 | 3,6,7 | 6 | 12,6 | 1,2,7,8 | 7 | 4,6,7 | 3,4 | 8 | 4,5,7,9 | 4,8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45499 |
Giải nhất |
10037 |
Giải nhì |
58170 61415 |
Giải ba |
79912 27763 53121 79907 17291 89940 |
Giải tư |
7889 1849 7961 8842 |
Giải năm |
1473 9319 0320 2145 6389 8153 |
Giải sáu |
698 447 042 |
Giải bảy |
73 86 37 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 7 | 2,4,6,9 | 1 | 2,5,9 | 1,42 | 2 | 0,1 | 5,6,72 | 3 | 72 | | 4 | 0,1,22,5 7,9 | 1,4 | 5 | 3 | 8 | 6 | 1,3 | 0,32,4 | 7 | 0,32 | 9 | 8 | 6,92 | 1,4,82,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|