|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40178 |
Giải nhất |
74420 |
Giải nhì |
12940 81670 |
Giải ba |
19803 02235 94736 70143 20094 45861 |
Giải tư |
6718 3873 2189 0640 |
Giải năm |
5797 4146 0998 4759 7698 1105 |
Giải sáu |
853 379 636 |
Giải bảy |
47 27 29 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 3,5 | 2,6 | 1 | 8 | | 2 | 0,1,7,9 | 0,4,5,7 | 3 | 5,62 | 9 | 4 | 02,3,6,7 | 0,3 | 5 | 3,9 | 32,4 | 6 | 1 | 2,4,9 | 7 | 0,3,8,9 | 1,7,92 | 8 | 9 | 2,5,7,8 | 9 | 4,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21688 |
Giải nhất |
94316 |
Giải nhì |
70000 59724 |
Giải ba |
26840 12906 70444 57477 33984 73964 |
Giải tư |
5766 8158 2993 7679 |
Giải năm |
8699 7691 8492 3606 3424 7917 |
Giải sáu |
172 418 882 |
Giải bảy |
31 79 16 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,62 | 3,9 | 1 | 62,7,8 | 7,8,9 | 2 | 42 | 9 | 3 | 1 | 22,4,6,8 | 4 | 0,4 | | 5 | 8 | 02,12,6 | 6 | 0,4,6 | 1,7 | 7 | 2,7,92 | 1,5,8 | 8 | 2,4,8 | 72,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37835 |
Giải nhất |
38173 |
Giải nhì |
20666 51316 |
Giải ba |
63700 37276 26234 07289 77220 74111 |
Giải tư |
5893 2143 9780 0879 |
Giải năm |
0957 6353 8431 0865 2724 2542 |
Giải sáu |
158 185 183 |
Giải bảy |
95 63 36 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,6 | 4 | 2 | 0,4 | 4,5,6,7 8,9 | 3 | 1,4,5,6 | 2,3 | 4 | 2,3 | 3,62,8,9 | 5 | 3,7,8 | 1,3,6,7 | 6 | 3,52,6 | 5 | 7 | 3,6,9 | 5 | 8 | 0,3,5,9 | 7,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65182 |
Giải nhất |
88302 |
Giải nhì |
08786 56255 |
Giải ba |
12417 02833 55724 09453 83076 08934 |
Giải tư |
1331 3254 2785 2790 |
Giải năm |
6728 5732 5739 8455 0466 5368 |
Giải sáu |
465 471 483 |
Giải bảy |
88 14 56 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 4,7 | 0,3,8 | 2 | 4,8 | 3,5,8 | 3 | 1,2,3,4 9 | 1,2,3,5 | 4 | | 52,6,8 | 5 | 3,4,52,6 | 5,6,7,8 | 6 | 5,6,8 | 1,7 | 7 | 1,6,7 | 2,6,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66358 |
Giải nhất |
52406 |
Giải nhì |
71820 44897 |
Giải ba |
56621 57674 72274 70219 93874 24102 |
Giải tư |
2828 2949 7957 4507 |
Giải năm |
1352 2196 5368 6102 1413 9882 |
Giải sáu |
511 672 204 |
Giải bảy |
56 00 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,22,4,6 7 | 1,2 | 1 | 1,3,9 | 02,5,7,8 | 2 | 0,1,8 | 1 | 3 | | 0,73,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,6,7,8 | 0,5,9 | 6 | 0,8 | 0,5,9 | 7 | 2,43 | 2,5,6 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64076 |
Giải nhất |
87255 |
Giải nhì |
49391 83866 |
Giải ba |
28210 26550 32309 29019 13686 75345 |
Giải tư |
7673 5271 2878 9740 |
Giải năm |
6560 5837 4639 6530 9421 5001 |
Giải sáu |
705 582 838 |
Giải bảy |
46 90 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 6,9 | 0 | 1,5,9 | 0,2,7,9 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 1 | 3,7 | 3 | 0,3,7,8 9 | | 4 | 0,5,6,7 | 0,4,5 | 5 | 0,5 | 4,6,7,8 | 6 | 0,6 | 3,4 | 7 | 1,3,6,8 | 3,7 | 8 | 2,6 | 0,1,3 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82142 |
Giải nhất |
93206 |
Giải nhì |
09814 83346 |
Giải ba |
08955 04715 92260 86165 98940 60192 |
Giải tư |
9163 5102 8097 3591 |
Giải năm |
3565 9914 9429 4680 8917 7490 |
Giải sáu |
423 593 886 |
Giải bảy |
11 83 90 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,92 | 0 | 2,6 | 1,9 | 1 | 1,42,5,7 | 0,4,9 | 2 | 3,6,9 | 2,6,8,9 | 3 | | 12 | 4 | 0,2,6 | 1,5,62 | 5 | 5 | 0,2,4,8 | 6 | 0,3,52 | 1,9 | 7 | | | 8 | 0,3,6 | 2 | 9 | 02,1,2,3 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|