|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64053 |
Giải nhất |
18335 |
Giải nhì |
94065 55585 |
Giải ba |
09172 36601 47945 63586 04763 17789 |
Giải tư |
3294 3910 3285 8688 |
Giải năm |
3933 4166 3971 9077 8956 8070 |
Giải sáu |
849 184 146 |
Giải bảy |
49 74 88 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 3,5,6 | 3 | 3,5 | 7,8,9 | 4 | 5,6,92 | 3,4,6,82 | 5 | 3,6 | 4,5,6,8 | 6 | 3,5,6 | 7 | 7 | 0,1,2,4 7 | 82 | 8 | 4,52,6,82 9 | 42,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93546 |
Giải nhất |
02304 |
Giải nhì |
23567 72662 |
Giải ba |
53713 78080 34304 68119 25589 78660 |
Giải tư |
1948 3849 5373 8133 |
Giải năm |
2272 7806 1061 8076 1272 9999 |
Giải sáu |
830 201 564 |
Giải bảy |
28 78 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 1,42,6 | 0,6 | 1 | 3,9 | 6,72 | 2 | 8 | 1,3,7 | 3 | 0,3 | 02,6 | 4 | 6,8,9 | | 5 | 0,7 | 0,4,7 | 6 | 0,1,2,4 7 | 5,6 | 7 | 22,3,6,8 | 2,4,7 | 8 | 0,9 | 1,4,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99703 |
Giải nhất |
55618 |
Giải nhì |
95039 70902 |
Giải ba |
35533 25037 46467 30833 76428 34859 |
Giải tư |
5217 9868 2013 1018 |
Giải năm |
0729 4336 1560 8458 8768 5520 |
Giải sáu |
500 146 949 |
Giải bảy |
35 53 09 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,2,3,9 | | 1 | 3,7,82 | 0 | 2 | 02,8,9 | 0,1,32,5 | 3 | 32,5,6,7 9 | | 4 | 6,9 | 3 | 5 | 3,8,9 | 3,4 | 6 | 0,7,82 | 1,3,6 | 7 | | 12,2,5,62 | 8 | | 0,2,3,4 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22191 |
Giải nhất |
94308 |
Giải nhì |
27123 28363 |
Giải ba |
48763 67230 53732 47093 25793 61445 |
Giải tư |
7424 2307 0260 5545 |
Giải năm |
7450 8904 4021 7486 4279 3037 |
Giải sáu |
244 644 453 |
Giải bảy |
40 78 19 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 4,7,8 | 2,9 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,5,62,92 | 3 | 0,2,7 | 0,2,42 | 4 | 0,42,52,9 | 42 | 5 | 0,3 | 8 | 6 | 0,32 | 0,3 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 6 | 1,4,7 | 9 | 1,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33443 |
Giải nhất |
03531 |
Giải nhì |
75811 19055 |
Giải ba |
61742 86754 21959 83488 04873 85375 |
Giải tư |
6142 7737 3709 7925 |
Giải năm |
2622 1892 2065 8838 7782 6093 |
Giải sáu |
872 256 439 |
Giải bảy |
92 98 26 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 1,3 | 1 | 1 | 2,42,7,8 92 | 2 | 2,5,6 | 4,7,9 | 3 | 1,7,8,9 | 5 | 4 | 22,3 | 0,2,5,6 7 | 5 | 4,5,6,9 | 2,5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,3,5 | 3,8,9 | 8 | 2,8 | 0,3,5 | 9 | 22,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93924 |
Giải nhất |
10577 |
Giải nhì |
15559 12035 |
Giải ba |
51739 54276 15999 20212 63505 14651 |
Giải tư |
1533 4947 9106 9945 |
Giải năm |
9812 6220 4616 2047 3279 9769 |
Giải sáu |
769 868 083 |
Giải bảy |
52 41 17 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 4,5 | 1 | 22,6,7 | 12,5 | 2 | 0,4 | 3,8 | 3 | 3,5,9 | 2,8 | 4 | 1,5,72 | 0,3,4 | 5 | 1,2,9 | 0,1,7 | 6 | 8,92 | 1,42,7 | 7 | 6,7,9 | 6 | 8 | 3,4 | 3,5,62,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23913 |
Giải nhất |
61685 |
Giải nhì |
34528 73258 |
Giải ba |
16673 15365 39428 50909 19349 33231 |
Giải tư |
3044 1421 2459 3373 |
Giải năm |
8783 3408 4650 2724 4799 1902 |
Giải sáu |
424 885 323 |
Giải bảy |
63 73 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,8,9 | 2,3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1,3,42,82 9 | 1,2,6,73 8 | 3 | 1 | 22,4 | 4 | 4,9 | 6,82 | 5 | 0,8,9 | 8 | 6 | 3,5 | | 7 | 33 | 0,22,5 | 8 | 3,52,6 | 0,2,4,5 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|