|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23967 |
Giải nhất |
13111 |
Giải nhì |
07131 18440 |
Giải ba |
25657 72855 08170 72857 70507 37523 |
Giải tư |
2516 3555 8998 6082 |
Giải năm |
1951 1876 4674 1284 9062 1120 |
Giải sáu |
538 957 952 |
Giải bảy |
00 29 74 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,7 | 1,3,5 | 1 | 1,6 | 5,6,8 | 2 | 0,3,9 | 2 | 3 | 1,8 | 72,8 | 4 | 0,7 | 52 | 5 | 1,2,52,73 | 1,7 | 6 | 2,7 | 0,4,53,6 | 7 | 0,42,6 | 3,9 | 8 | 2,4 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50320 |
Giải nhất |
75192 |
Giải nhì |
40020 17221 |
Giải ba |
22976 09295 15234 98280 24885 45955 |
Giải tư |
8954 8369 4005 8960 |
Giải năm |
1110 4461 9496 0124 8963 2942 |
Giải sáu |
723 102 169 |
Giải bảy |
57 23 61 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,8 | 0 | 2,5 | 2,62 | 1 | 0,6 | 0,4,9 | 2 | 02,1,32,4 | 22,6 | 3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 2 | 0,5,8,9 | 5 | 4,5,7 | 1,7,9 | 6 | 0,12,3,92 | 5 | 7 | 6 | | 8 | 0,5 | 62 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20664 |
Giải nhất |
85133 |
Giải nhì |
36746 57555 |
Giải ba |
25949 32106 81648 20455 67533 82939 |
Giải tư |
6401 3228 2769 7077 |
Giải năm |
2935 5896 9012 7124 1101 3855 |
Giải sáu |
130 960 082 |
Giải bảy |
13 48 50 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 12,6 | 02 | 1 | 2,3 | 1,8 | 2 | 4,8,9 | 1,32 | 3 | 0,32,5,9 | 2,6 | 4 | 6,82,9 | 3,53 | 5 | 0,53 | 0,4,9 | 6 | 0,4,9 | 7 | 7 | 7 | 2,42 | 8 | 2 | 2,3,4,6 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66421 |
Giải nhất |
91909 |
Giải nhì |
30467 68950 |
Giải ba |
36803 91429 93538 58014 53637 51318 |
Giải tư |
5147 3412 6486 0740 |
Giải năm |
1347 6287 4507 4138 3664 8686 |
Giải sáu |
276 616 587 |
Giải bảy |
15 83 91 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,7,9 | 2,9 | 1 | 2,4,5,6 8 | 1 | 2 | 1,9 | 0,7,8 | 3 | 7,82 | 1,6 | 4 | 0,72 | 1 | 5 | 0 | 1,7,82 | 6 | 4,7 | 0,3,42,6 82 | 7 | 3,6 | 1,32 | 8 | 3,62,72 | 0,2 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01708 |
Giải nhất |
47141 |
Giải nhì |
06751 42364 |
Giải ba |
67491 79227 80820 61967 40992 44242 |
Giải tư |
1315 3046 9739 3387 |
Giải năm |
0749 5606 8407 1601 9682 5929 |
Giải sáu |
808 827 205 |
Giải bảy |
44 58 29 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5,6,7 82 | 0,4,5,9 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 0,72,92 | | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 1,2,4,6 9 | 0,1 | 5 | 1,8 | 0,4 | 6 | 4,72 | 0,22,62,8 | 7 | | 02,5 | 8 | 2,7 | 22,3,4 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76770 |
Giải nhất |
87371 |
Giải nhì |
29890 54220 |
Giải ba |
66131 90971 63703 10295 60157 54651 |
Giải tư |
2738 4327 2032 7551 |
Giải năm |
7310 5459 3232 3841 9428 4485 |
Giải sáu |
723 628 265 |
Giải bảy |
94 38 26 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 9 | 0 | 3 | 3,4,52,72 | 1 | 0 | 32 | 2 | 0,3,6,7 82 | 0,2 | 3 | 1,22,82 | 9 | 4 | 0,1 | 6,8,9 | 5 | 12,7,9 | 2 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 0,12 | 22,32 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50666 |
Giải nhất |
74400 |
Giải nhì |
24369 37277 |
Giải ba |
76651 51832 40563 74439 41654 81982 |
Giải tư |
3698 1577 1797 3953 |
Giải năm |
3694 2922 5890 2057 2417 8698 |
Giải sáu |
745 854 522 |
Giải bảy |
44 96 79 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 52 | 1 | 7 | 22,3,8 | 2 | 22 | 5,6 | 3 | 2,9 | 4,52,9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 12,3,42,7 | 6,9 | 6 | 3,6,9 | 1,5,72,9 | 7 | 72,9 | 92 | 8 | 2 | 3,6,7 | 9 | 0,4,6,7 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|