|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
|
Giải nhất |
|
Giải nhì |
|
Giải ba |
|
Giải tư |
|
Giải năm |
|
Giải sáu |
|
Giải bảy |
Tết |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79100 |
Giải nhất |
46386 |
Giải nhì |
46471 84319 |
Giải ba |
77753 62851 11286 80510 78167 25059 |
Giải tư |
1870 8589 5137 2246 |
Giải năm |
6370 1450 7753 1743 2180 3812 |
Giải sáu |
132 957 704 |
Giải bảy |
66 89 58 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,72 8 | 0 | 0,4,8 | 5,7 | 1 | 0,2,9 | 1,3 | 2 | | 4,52 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,1,32,7 8,9 | 4,6,82 | 6 | 6,7 | 3,5,6 | 7 | 02,1 | 0,5 | 8 | 0,62,92 | 1,5,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79354 |
Giải nhất |
70908 |
Giải nhì |
04989 66449 |
Giải ba |
79215 95038 19870 56910 30037 58769 |
Giải tư |
1911 1735 5078 2773 |
Giải năm |
8111 1275 8224 1970 2356 0362 |
Giải sáu |
560 444 216 |
Giải bảy |
99 63 51 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72 | 0 | 8 | 12,5 | 1 | 0,12,4,5 6 | 6 | 2 | 4 | 6,7 | 3 | 5,7,8 | 1,2,4,5 | 4 | 4,9 | 1,3,7 | 5 | 1,4,6 | 1,5 | 6 | 0,2,3,9 | 3 | 7 | 02,3,5,8 | 0,3,7 | 8 | 9 | 4,6,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50863 |
Giải nhất |
84525 |
Giải nhì |
69610 12653 |
Giải ba |
99006 21389 91747 41101 28679 27189 |
Giải tư |
7269 7438 7548 2788 |
Giải năm |
5529 7303 7078 1039 3089 6861 |
Giải sáu |
721 310 969 |
Giải bảy |
30 15 05 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 1,3,5,6 | 0,2,4,6 | 1 | 02,5 | | 2 | 1,5,9 | 0,5,6 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 1,7,8 | 0,1,2 | 5 | 3 | 0 | 6 | 1,3,92 | 4 | 7 | 8,9 | 3,4,7,8 | 8 | 8,93 | 2,3,62,7 83 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71915 |
Giải nhất |
04951 |
Giải nhì |
59085 64802 |
Giải ba |
44705 77089 70673 29306 05956 83778 |
Giải tư |
0461 5260 1016 0274 |
Giải năm |
0245 1314 9691 8107 0777 9109 |
Giải sáu |
204 977 726 |
Giải bảy |
69 02 61 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,4,5,6 7,9 | 5,62,9 | 1 | 4,5,6 | 02 | 2 | 6,9 | 7 | 3 | | 0,1,7 | 4 | 5 | 0,1,4,8 | 5 | 1,6 | 0,1,2,5 | 6 | 0,12,9 | 0,72 | 7 | 3,4,72,8 | 7 | 8 | 5,9 | 0,2,6,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48345 |
Giải nhất |
08570 |
Giải nhì |
31558 28697 |
Giải ba |
77747 45431 67758 00039 96419 87230 |
Giải tư |
7822 8665 2816 5008 |
Giải năm |
3201 9643 5957 0988 5289 7133 |
Giải sáu |
444 707 090 |
Giải bảy |
26 71 68 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,7,8 | 0,3,7 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 2,6 | 3,4 | 3 | 0,1,3,6 9 | 4 | 4 | 3,4,5,7 | 4,6 | 5 | 7,82 | 1,2,3 | 6 | 5,8 | 0,4,5,9 | 7 | 0,1 | 0,52,6,8 | 8 | 8,9 | 1,3,8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44591 |
Giải nhất |
41716 |
Giải nhì |
63190 88897 |
Giải ba |
86057 64420 26357 80737 05449 01357 |
Giải tư |
0270 9406 6519 9158 |
Giải năm |
2957 6069 6389 6622 4717 1822 |
Giải sáu |
122 912 736 |
Giải bảy |
77 47 65 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,6 | 0,9 | 1 | 2,6,7,9 | 1,23 | 2 | 0,23 | | 3 | 6,7 | | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 74,8 | 0,1,3 | 6 | 5,9 | 1,3,4,54 7,9 | 7 | 0,7 | 5 | 8 | 9 | 1,4,6,8 | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|