|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88917 |
Giải nhất |
91181 |
Giải nhì |
97960 75557 |
Giải ba |
91689 14067 94811 75252 97553 17794 |
Giải tư |
1914 8461 9622 7225 |
Giải năm |
6971 8344 5785 3904 5593 4504 |
Giải sáu |
403 893 096 |
Giải bảy |
67 91 08 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42,8 | 1,6,7,8 9 | 1 | 1,4,7,8 | 2,5 | 2 | 2,5 | 0,5,92 | 3 | | 02,1,4,9 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 2,3,7 | 9 | 6 | 0,1,72 | 1,5,62 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 1,5,9 | 8 | 9 | 1,32,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50321 |
Giải nhất |
67560 |
Giải nhì |
18516 93078 |
Giải ba |
02518 45824 24253 92106 56602 22857 |
Giải tư |
4918 1581 1265 0445 |
Giải năm |
3955 2392 6640 8876 8586 9945 |
Giải sáu |
814 206 088 |
Giải bảy |
09 92 18 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,62,9 | 2,8 | 1 | 4,6,83 | 0,92 | 2 | 1,4 | 5 | 3 | | 1,2,5 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 3,4,5,7 | 02,1,7,8 | 6 | 0,5 | 5 | 7 | 6,8 | 13,7,8 | 8 | 1,6,8 | 0 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86340 |
Giải nhất |
25604 |
Giải nhì |
07306 67577 |
Giải ba |
85489 04036 08703 54114 66578 54971 |
Giải tư |
2866 6527 3899 6429 |
Giải năm |
6884 0833 1943 9374 2115 2524 |
Giải sáu |
120 912 179 |
Giải bảy |
17 23 27 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,4,6 | 6,7 | 1 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 0,3,4,72 9 | 0,2,3,4 | 3 | 3,6 | 0,1,2,7 8 | 4 | 0,3 | 1 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 1,6 | 1,22,7 | 7 | 1,4,7,8 9 | 7 | 8 | 4,9 | 2,7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41119 |
Giải nhất |
34317 |
Giải nhì |
28768 93382 |
Giải ba |
52961 49211 88300 92403 56520 61295 |
Giải tư |
5777 7596 7317 8025 |
Giải năm |
3203 8366 5729 8766 7206 6868 |
Giải sáu |
231 989 390 |
Giải bảy |
40 15 73 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,32,6 | 1,3,6 | 1 | 1,3,5,72 9 | 8 | 2 | 0,5,9 | 02,1,7 | 3 | 1 | | 4 | 0 | 1,2,9 | 5 | | 0,62,9 | 6 | 1,62,82 | 12,7 | 7 | 3,7 | 62 | 8 | 2,9 | 1,2,8 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36272 |
Giải nhất |
96548 |
Giải nhì |
63662 43429 |
Giải ba |
62183 00576 72123 09825 05456 89667 |
Giải tư |
5554 7281 6725 4143 |
Giải năm |
2838 9500 3314 5593 1798 1575 |
Giải sáu |
202 288 068 |
Giải bảy |
06 75 12 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6 | 8 | 1 | 2,4 | 0,1,6,7 | 2 | 3,52,9 | 2,4,8,9 | 3 | 8 | 1,5 | 4 | 3,8 | 22,72 | 5 | 4,6 | 0,5,7 | 6 | 2,7,8 | 6,9 | 7 | 2,52,6 | 3,4,6,8 9 | 8 | 1,3,8 | 2 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81000 |
Giải nhất |
63469 |
Giải nhì |
17781 65261 |
Giải ba |
19699 99715 02227 03434 99335 68710 |
Giải tư |
7330 9798 0965 0067 |
Giải năm |
8458 4994 7484 8050 1716 4827 |
Giải sáu |
960 448 705 |
Giải bảy |
26 25 72 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 6 | 0 | 0,5 | 6,8 | 1 | 0,5,6 | 7 | 2 | 5,6,72 | | 3 | 0,4,5 | 3,8,9 | 4 | 8 | 0,1,2,3 6 | 5 | 0,8 | 1,2,8 | 6 | 0,1,5,7 9 | 22,6 | 7 | 2 | 4,5,9 | 8 | 1,4,6 | 6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72060 |
Giải nhất |
27652 |
Giải nhì |
22859 93901 |
Giải ba |
08418 17882 28884 94814 18762 61869 |
Giải tư |
1389 2102 3097 8866 |
Giải năm |
4562 8810 5124 5925 2644 5993 |
Giải sáu |
888 680 814 |
Giải bảy |
95 48 09 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,2,9 | 0 | 1 | 0,42,8 | 0,5,62,8 | 2 | 4,5,8 | 9 | 3 | | 12,2,4,8 | 4 | 4,8 | 2,9 | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 0,22,6,9 | 9 | 7 | | 1,2,4,8 | 8 | 0,2,4,8 9 | 0,5,6,8 | 9 | 3,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|