|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67827 |
Giải nhất |
07349 |
Giải nhì |
05115 84231 |
Giải ba |
34025 46824 58284 29924 04807 62110 |
Giải tư |
3311 5887 7367 1056 |
Giải năm |
8806 4054 3038 0420 9165 3087 |
Giải sáu |
044 952 183 |
Giải bảy |
35 55 44 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6,7 | 1,3,9 | 1 | 0,1,5 | 5 | 2 | 0,42,5,7 | 8 | 3 | 1,5,8 | 22,42,5,8 | 4 | 42,9 | 1,2,3,5 6 | 5 | 2,4,5,6 | 0,5 | 6 | 5,7 | 0,2,6,82 | 7 | | 3 | 8 | 3,4,72 | 4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30065 |
Giải nhất |
16400 |
Giải nhì |
42437 04407 |
Giải ba |
16206 08167 53683 29586 13945 45571 |
Giải tư |
2992 9594 0500 2031 |
Giải năm |
2437 4140 8857 5266 1473 6999 |
Giải sáu |
210 665 495 |
Giải bảy |
73 03 78 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4 | 0 | 02,3,6,7 | 3,7 | 1 | 0 | 9 | 2 | | 0,72,8 | 3 | 1,72,8 | 9 | 4 | 0,5 | 4,62,9 | 5 | 7 | 0,6,8 | 6 | 52,6,7 | 0,32,5,6 | 7 | 1,32,8 | 3,7 | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06517 |
Giải nhất |
99291 |
Giải nhì |
59649 91893 |
Giải ba |
43926 28805 24199 69067 11186 52150 |
Giải tư |
3427 2011 1274 1640 |
Giải năm |
4885 1212 2754 5407 4283 8663 |
Giải sáu |
447 493 798 |
Giải bảy |
91 78 58 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,7 | 12,92 | 1 | 12,2,7 | 1 | 2 | 6,7 | 6,8,92 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,7,9 | 0,8 | 5 | 0,4,8 | 2,8 | 6 | 3,7 | 0,1,2,4 6 | 7 | 4,8 | 5,7,9 | 8 | 3,5,6 | 4,9 | 9 | 12,32,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75599 |
Giải nhất |
64098 |
Giải nhì |
41544 87961 |
Giải ba |
20580 42601 83565 32505 28864 80902 |
Giải tư |
8496 4296 0280 3945 |
Giải năm |
7379 2739 2985 5372 6913 4419 |
Giải sáu |
105 960 462 |
Giải bảy |
61 51 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,2,52 | 0,5,62 | 1 | 3,9 | 0,6,7 | 2 | | 1 | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 4,5,6 | 02,4,6,8 | 5 | 1 | 4,92 | 6 | 0,12,2,4 5 | | 7 | 2,9 | 9 | 8 | 02,5,9 | 1,3,7,8 9 | 9 | 62,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98026 |
Giải nhất |
10986 |
Giải nhì |
20984 62145 |
Giải ba |
83930 81868 26302 26425 35707 53314 |
Giải tư |
1741 4320 3005 1970 |
Giải năm |
9481 8774 1815 9872 8684 6708 |
Giải sáu |
394 871 627 |
Giải bảy |
51 25 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,5,7 8 | 4,5,7,8 | 1 | 4,5,6 | 0,7 | 2 | 0,52,6,7 | | 3 | 0 | 1,7,82,9 | 4 | 1,5 | 0,1,22,4 | 5 | 1 | 1,2,8 | 6 | 8 | 0,2 | 7 | 0,1,2,4 | 0,6 | 8 | 1,42,6 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15526 |
Giải nhất |
70702 |
Giải nhì |
73817 35229 |
Giải ba |
73652 34419 21048 10005 02958 49859 |
Giải tư |
7885 6983 6804 7124 |
Giải năm |
9828 2483 0234 9751 9834 5864 |
Giải sáu |
165 156 670 |
Giải bảy |
21 38 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,5,9 | 2,4,5 | 1 | 7,9 | 0,5 | 2 | 1,4,6,8 9 | 82 | 3 | 42,8 | 0,2,32,6 | 4 | 1,8 | 0,6,8 | 5 | 1,2,6,8 9 | 2,5 | 6 | 4,5 | 1 | 7 | 0 | 2,3,4,5 | 8 | 32,5 | 0,1,2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14506 |
Giải nhất |
15105 |
Giải nhì |
09157 92308 |
Giải ba |
30067 91096 03338 81746 96638 62101 |
Giải tư |
4945 0600 0721 4863 |
Giải năm |
3264 9608 2922 5266 3259 8075 |
Giải sáu |
831 964 007 |
Giải bảy |
79 18 26 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,6 7,82 | 0,2,3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 1,2,6 | 6 | 3 | 1,7,82 | 62 | 4 | 5,6 | 0,4,7 | 5 | 7,9 | 0,2,4,6 9 | 6 | 3,42,6,7 | 0,3,5,6 | 7 | 5,9 | 02,1,32 | 8 | | 5,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|