ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 23/10/2024
2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT
Giải ĐB
07641
Giải nhất
87999
Giải nhì
69755
68370
Giải ba
05224
25298
36522
91807
62678
57318
Giải tư
4790
3566
0891
9595
Giải năm
9230
6192
3285
0346
1579
2794
Giải sáu
383
053
721
Giải bảy
00
14
50
57
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,7
9
00,7
2,4,914,8
2,921,2,4
5,830
1,2,941,6
5,8,950,3,5,7
4,666
0,570,8,9
1,7,983,5
7,990,1,2,4
5,8,9
 
Ngày: 16/10/2024
7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL
Giải ĐB
02255
Giải nhất
36597
Giải nhì
22853
34115
Giải ba
78015
83086
67426
59099
09697
79981
Giải tư
9626
5126
8038
8951
Giải năm
1910
8955
6468
7697
0462
2261
Giải sáu
782
433
828
Giải bảy
45
19
78
71
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,6,7,810,52,9
6,8263,8
3,533,8
 45
12,4,5251,3,52
23,861,2,8
9371,8
2,3,6,781,2,6
1,9973,9
 
Ngày: 09/10/2024
8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC
Giải ĐB
47219
Giải nhất
69679
Giải nhì
95030
84929
Giải ba
18233
80225
53054
80759
54691
68295
Giải tư
4416
6045
1259
0553
Giải năm
8833
9143
5498
1218
2031
5830
Giải sáu
683
921
485
Giải bảy
42
08
24
76
ChụcSốĐ.Vị
3208
2,3,916,8,9
421,4,5,9
32,4,5,8302,1,32
2,542,3,5
2,4,8,953,4,92
1,76 
 76,9
0,1,983,5
1,2,52,791,5,8
 
Ngày: 02/10/2024
12TU-7TU-14TU-16TU-20TU-2TU-10TU-13TU
Giải ĐB
31163
Giải nhất
27599
Giải nhì
12555
04962
Giải ba
33250
70686
46583
05980
84665
51873
Giải tư
7973
8522
4724
3737
Giải năm
7202
3604
2215
3835
5738
1883
Giải sáu
853
507
756
Giải bảy
36
49
02
84
ChụcSốĐ.Vị
5,8022,4,7
 15
02,2,622,4
5,6,72,8235,6,7,8
0,2,849
1,3,5,650,3,5,6
3,5,862,3,5
0,3732
380,32,4,6
4,999
 
Ngày: 25/09/2024
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
Giải ĐB
77286
Giải nhất
14836
Giải nhì
73547
21384
Giải ba
72441
70335
22188
33347
38790
75207
Giải tư
0710
2469
4213
3060
Giải năm
1958
3330
7700
9836
3488
1943
Giải sáu
189
338
969
Giải bảy
90
00
04
28
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,6
92
002,4,7
410,3
 28
1,430,5,62,8
0,841,3,72
358
32,860,92
0,427 
2,3,5,8284,6,82,9
62,8902
 
Ngày: 18/09/2024
9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC
Giải ĐB
61497
Giải nhất
96473
Giải nhì
48543
90413
Giải ba
43480
45251
81686
35594
46548
13941
Giải tư
6104
3098
6263
1986
Giải năm
5297
6824
9862
3257
1710
7548
Giải sáu
978
420
518
Giải bảy
00
14
01
09
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,800,1,4,9
0,4,510,3,4,8
620,4
1,4,6,73 
0,1,2,941,3,82
 51,7
8262,3
5,9273,8
1,42,7,980,62
094,72,8
 
Ngày: 11/09/2024
20SU-10SU-6SU-1SU-17SU-5SU-12SU-11SU
Giải ĐB
65697
Giải nhất
87798
Giải nhì
29505
68663
Giải ba
65177
63397
80784
41349
81790
33758
Giải tư
0072
1942
0169
3711
Giải năm
5733
1205
2723
8525
7788
6647
Giải sáu
641
242
438
Giải bảy
74
43
40
16
ChụcSốĐ.Vị
4,9052
1,411,6
42,723,5
2,3,4,633,8
7,840,1,22,3
7,9
02,258
163,9
4,7,9272,4,7
3,5,8,984,8
4,690,72,8